phiến động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiến động+
- (từ cũ) Instigate to violence, stir to violence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiến động"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phiến động":
phản ứng phân hạng phỉ báng phỉ phong - Những từ có chứa "phiến động" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
enfacement black ball vote enface poll ballot no dissenting vote shaly coupon bond more...
Lượt xem: 589